Máy xúc đào XE75D chắc chắn là lựa chọn hàng đầu không thể bỏ qua dành cho bạn! Với thiết kế nhỏ gọn nhưng lại sở hữu hiệu suất vượt trội, dòng máy xúc này hứa hẹn sẽ mang lại giá trị tối đa cho mọi dự án xây dựng, khai thác hay nông nghiệp mà bạn đang thực hiện. Không chỉ dừng lại ở đó, máy xúc XE75D còn được trang bị công nghệ tiên tiến và tính năng vượt trội, giúp tối ưu hóa hiệu quả công việc và tiết kiệm chi phí vận hành. Hãy cùng XCMG khám phá chi tiết về sản phẩm tuyệt vời này để thấy được những ưu điểm nổi bật và lợi ích to lớn mà nó mang lại!

Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số | Giá trị |
---|---|
Trọng lượng vận hành | 7.460 kg |
Dung tích gầu | 0,3 m³ |
Động cơ | V2607-DI-TE3B |
Số xy lanh | 4 |
Công suất đầu ra | 43 kW/2000 rpm |
Tốc độ di chuyển (cao/thấp) | 5,4 km/h – 2,9 km/h |
Khả năng vượt dốc | 35° |
Áp suất mặt đất | 33,5 KPa |
Lực đào của gầu | 57 kN |
Phạm vi làm việc – Chiều cao đào | 7085 mm |
Phạm vi làm việc – Chiều sâu đào | 4020 mm |
Tại Sao Nên Chọn Máy Xúc Đào XE75D?
1. Hiệu Suất Vượt Trội, Phù Hợp Mọi Công Việc
Với trọng lượng vận hành chỉ 7.460 kg và dung tích gầu 0,3 m³ , XE75D là giải pháp lý tưởng cho các công trình quy mô vừa và nhỏ. Dòng máy xúc này có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau như đào móng, san lấp mặt bằng, hoặc vận chuyển đất đá với tốc độ nhanh chóng và hiệu quả.
Đặc biệt, XE75D được trang bị động cơ V2607-DI-TE3B , 4 xy lanh, công suất đầu ra đạt 43 kW/2000 rpm , đảm bảo sức mạnh vượt trội trong mọi điều kiện làm việc. Khả năng vượt dốc lên đến 35° và lực kéo tối đa 68,3 kN giúp máy dễ dàng di chuyển trên các địa hình phức tạp mà không gặp trở ngại.
2. Thiết Kế Nhỏ Gọn, Linh Hoạt
Kích thước tổng thể của XE75D là 6150x2230x2685 mm , kết hợp với chiều rộng bệ máy 2070 mm , giúp máy dễ dàng tiếp cận những khu vực hẹp, khó khăn mà các máy xúc lớn hơn không thể làm được. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án đô thị hoặc khu vực có diện tích hạn chế.
Ngoài ra, bán kính xoay đuôi nhỏ nhất chỉ 1800 mm giúp XE75D hoạt động linh hoạt mà không cần quá nhiều không gian để xoay chuyển. Đây là một ưu điểm nổi bật so với các dòng máy xúc cùng phân khúc.
3. Tiết Kiệm Nhiên Liệu, Giảm Chi Phí Vận Hành
Động cơ diesel mạnh mẽ của XE75D không chỉ đảm bảo hiệu suất cao mà còn tiết kiệm nhiên liệu đáng kể. Dung tích bình nhiên liệu lên tới 130 lít giúp máy hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không cần dừng lại để tiếp nhiên liệu.
Hơn nữa, hệ thống thủy lực tiên tiến với lưu lượng định mức của bơm chính đạt 160 L/phút và áp suất van chính 28 MPa giúp máy vận hành ổn định, giảm thiểu tiêu hao năng lượng. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn thân thiện với môi trường.
4. Khả Năng Làm Việc Ấn Tượng
XE75D sở hữu phạm vi làm việc ấn tượng với:
- Chiều cao đào tối đa : 7085 mm
- Chiều sâu đào tối đa : 4020 mm
- Tầm với đào tối đa : 6260 mm
Những thông số này đảm bảo rằng máy có thể thực hiện mọi yêu cầu đào bới từ đơn giản đến phức tạp một cách dễ dàng. Đặc biệt, chiều cao đổ tối đa 5160 mm cho phép máy xúc đổ đất hoặc vật liệu xây dựng vào các phương tiện vận chuyển một cách thuận tiện.
5. Dễ Dàng Vận Hành Và Bảo Trì
Buồng lái của XE75D được thiết kế khoa học với không gian rộng rãi, các nút điều khiển bố trí hợp lý giúp người vận hành dễ dàng thao tác mà không mất nhiều thời gian làm quen. Hệ thống điều khiển thủy lực nhạy bén phản hồi nhanh chóng với từng thao tác, tăng hiệu suất làm việc và giảm mệt mỏi cho người lái.
Ngoài ra, việc bảo trì XE75D cũng rất đơn giản nhờ thiết kế tối ưu. Các bộ phận quan trọng như động cơ, hệ thống thủy lực và các chi tiết cơ khí đều dễ dàng tiếp cận, giúp giảm thời gian ngừng hoạt động và kéo dài tuổi thọ của máy móc.
Ứng Dụng Đa Dạng Của Máy Xúc Đào XE75D
1. Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
XE75D là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng nhà ở, công trình công cộng nhỏ hoặc hạ tầng đô thị. Với khả năng đào móng, san lấp mặt bằng và vận chuyển đất đá nhanh chóng, máy sẽ giúp đẩy nhanh tiến độ thi công.
2. Công Trình Đô Thị
Trong các dự án cải tạo hạ tầng thành phố, XE75D đóng vai trò quan trọng nhờ khả năng di chuyển linh hoạt và bán kính đào lớn. Máy có thể hoàn thành công việc mà không gây ảnh hưởng đến giao thông và môi trường xung quanh.
3. Khai Thác Khoáng Sản Nhỏ Lẻ
Với sức mạnh và tính linh hoạt, XE75D phù hợp để khai thác cát, đá hoặc các loại khoáng sản khác tại các khu vực nhỏ lẻ. Máy có thể làm việc hiệu quả trong điều kiện địa hình phức tạp, nơi các máy xúc lớn không thể tiếp cận.
4. Nông Nghiệp & Môi Trường
Ngoài các ứng dụng xây dựng và khai thác, XE75D còn hỗ trợ đắc lực trong nông nghiệp (đào ao, hồ, san lấp đất đai) và các dự án môi trường (cải tạo khu vực ô nhiễm).

Bảng So Sánh Máy Xúc Đào Có Dung Tích Gầu 0.3 m³
Tiêu Chí | XCMG XE75D | Caterpillar 307 CR | Komatsu PC70-8 | Hitachi ZX75US-5A | Doosan DX75-9C |
---|---|---|---|---|---|
Hãng sản xuất | XCMG (Trung Quốc) | Caterpillar (Mỹ) | Komatsu (Nhật Bản) | Hitachi (Nhật Bản) | Doosan (Hàn Quốc) |
Trọng lượng vận hành | 7.460 kg | 7.700 kg | 7.200 kg | 7.500 kg | 7.600 kg |
Dung tích gầu | 0.3 m³ | 0.3 m³ | 0.3 m³ | 0.3 m³ | 0.3 m³ |
Động cơ | V2607-DI-TE3B | Cat C2.4 Turbo | Komatsu SAA4D95LE-5 | Yanmar 4TNV98CT | Doosan D24 |
Công suất động cơ | 43 kW/2000 rpm | 44.4 kW/2200 rpm | 44 kW/2200 rpm | 41.5 kW/2200 rpm | 42.9 kW/2200 rpm |
Số xy lanh | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Tốc độ di chuyển (cao/thấp) | 5.4 km/h – 2.9 km/h | 4.5 km/h – 2.8 km/h | 4.4 km/h – 2.5 km/h | 4.6 km/h – 2.4 km/h | 4.7 km/h – 2.3 km/h |
Khả năng vượt dốc | 35° | 30° | 30° | 30° | 30° |
Áp suất mặt đất | 33.5 KPa | 34 KPa | 32 KPa | 33 KPa | 33.5 KPa |
Lực đào của gầu | 57 kN | 55 kN | 56 kN | 54 kN | 55 kN |
Chiều cao đổ tối đa | 5160 mm | 5000 mm | 5050 mm | 5100 mm | 5080 mm |
Chiều sâu đào tối đa | 4020 mm | 3900 mm | 3950 mm | 4000 mm | 3980 mm |
Tầm với đào tối đa | 6260 mm | 6100 mm | 6150 mm | 6200 mm | 6180 mm |
Bán kính xoay đuôi nhỏ nhất | 1800 mm | 1700 mm | 1750 mm | 1780 mm | 1760 mm |
Dung tích bình nhiên liệu | 130 L | 120 L | 125 L | 128 L | 130 L |
Dung tích dầu thủy lực | 76 L | 70 L | 72 L | 74 L | 75 L |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 6150x2230x2685 mm | 6200x2200x2650 mm | 6180x2150x2600 mm | 6100x2200x2650 mm | 6120x2180x2620 mm |
Giá tham khảo (USD) | ~25,000 – 30,000 | ~40,000 – 45,000 | ~38,000 – 42,000 | ~37,000 – 41,000 | ~35,000 – 39,000 |
Phân Tích Chi Tiết Các Sản Phẩm
1. XCMG XE75D
- Ưu điểm : Giá thành cạnh tranh, thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với các công trình vừa và nhỏ.
- Nhược điểm : Thương hiệu Trung Quốc nên một số khách hàng có thể e ngại về độ bền.
- Phù hợp với : Doanh nghiệp vừa và nhỏ, công trình xây dựng dân dụng.
2. Caterpillar 307 CR
- Ưu điểm : Thương hiệu uy tín toàn cầu, chất lượng cao, bảo trì dễ dàng.
- Nhược điểm : Giá thành cao hơn so với các đối thủ khác.
- Phù hợp với : Công ty lớn, dự án đòi hỏi độ tin cậy cao.
3. Komatsu PC70-8
- Ưu điểm : Hiệu suất ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, tuổi thọ cao.
- Nhược điểm : Giá thành khá cao.
- Phù hợp với : Dự án khai thác khoáng sản, xây dựng hạ tầng.
4. Hitachi ZX75US-5A
- Ưu điểm : Thiết kế hiện đại, khả năng làm việc linh hoạt trong không gian hẹp.
- Nhược điểm : Chi phí vận hành và phụ tùng thay thế đắt đỏ.
- Phù hợp với : Công trình đô thị, khu vực chật hẹp.
5. Doosan DX75-9C
- Ưu điểm : Giá cả phải chăng, hiệu suất tốt, dễ bảo trì.
- Nhược điểm : Độ bền động cơ không bằng các thương hiệu Nhật Bản.
- Phù hợp với : Doanh nghiệp vừa, công trình nông nghiệp hoặc môi trường.
Lời Khuyên Khi Chọn Máy Xúc Đào
- Ngân sách : Nếu ngân sách hạn chế, XCMG XE75D hoặc Doosan DX75-9C là lựa chọn hợp lý. Ngược lại, nếu ưu tiên chất lượng và độ bền, hãy cân nhắc Caterpillar 307 CR hoặc Komatsu PC70-8 .
- Ứng dụng : Đối với công trình đô thị, máy xúc có bán kính xoay đuôi nhỏ như Hitachi ZX75US-5A sẽ là lựa chọn tối ưu.
- Bảo trì và phụ tùng : Các thương hiệu Nhật Bản (Komatsu, Hitachi) thường có hệ thống bảo trì và phụ tùng sẵn có hơn so với các thương hiệu khác.
Kết Luận
Mỗi dòng máy xúc đào đều có những ưu và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, ngân sách và quy mô công trình mà bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp. XCMG XE75D nổi bật với mức giá cạnh tranh và hiệu suất ổn định, trong khi các thương hiệu như Caterpillar , Komatsu , và Hitachi mang đến sự đảm bảo về chất lượng và độ bền.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất cho dòng máy xúc đào phù hợp với nhu cầu của bạn!
📞 Hotline : [097.7979.911]
Youtube: https://youtu.be/89G8M7zrajw?si=REhVFUA7sw6Nr40G
🌐 Website : https://xcmg.vn/
admin –
Mỏ Đá Tân Cang
Quỳnh Như –
5 sao