Máy xúc đào XCMG XE265C cũng được trang bị các tính năng hiện đại như hệ thống điều khiển thủy lực tiên tiến, giúp tăng cường độ chính xác và hiệu quả làm việc. Cabin của máy được thiết kế rộng rãi, thoải mái, với tầm nhìn tốt và các trang bị tiện nghi như điều hòa không khí, hệ thống âm thanh, và ghế ngồi điều chỉnh được, mang lại sự thoải mái tối đa cho người vận hành trong suốt quá trình làm việc.
Đặc biệt, XE265C có khung gầm chắc chắn và bền bỉ, khả năng chịu tải cao, phù hợp với nhiều điều kiện làm việc khắc nghiệt. Hệ thống bảo trì dễ dàng với các điểm kiểm tra được bố trí thuận tiện giúp giảm thiểu thời gian bảo trì và tăng hiệu suất hoạt động liên tục.
Tổng thể, XCMG XE265C là một lựa chọn đáng tin cậy cho các doanh nghiệp trong ngành xây dựng và khai thác muốn đầu tư vào thiết bị có hiệu suất cao và độ bền lâu dài.

2. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
2.1. Thông Số Cơ Bản
- Nhãn hiệu : XCMG
- Model : XCMG XE265C
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Trọng lượng hoạt động : 25.500 kg (25,5 tấn)
- Dung tích gầu : 1.05-1.25 m³
- Động cơ : ISUZU CC-6BG1TRP-05, 6 xy lanh – Nhập khẩu Japan
- Bơm chính thủy lực: Kawasaki – Nhập Khẩu Japan
- Mô tơ quay toa: Kawasaki – Nhập Khẩu Japan
- Mô tơ di chuyển: Doosan -Nhập Khẩu Japan
- Công suất động cơ : 135.5 kW @ 2150 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại : 637 Nm @ 1800 vòng/phút
- Nhiên liệu : Diesel
- Dung tích bình nhiên liệu : 400 L
- Dung tích bình thủy lực : 240 L
- Dung tích dầu động cơ : 25 L
- Chiều cao đổ lớn nhất : 6810 mm
- Bán kính đào lớn nhất : 10240 mm
2.2. Hiệu Suất Chính
- Tốc độ di chuyển (cao/thấp) : 5.9 km/h – 4.0 km/h
- Tốc độ quay : 11.3 vòng/phút
- Khả năng vượt dốc : ≤35°
- Áp suất mặt đất : 50.1 kPa
2.3. Lực Lượng Làm Việc
- Lực đào của gầu : 179 kN
- Lực đào của tay cần : 125 kN
- Lực kéo tối đa : 194 kN
2.4. Phạm Vi Làm Việc
- Chiều cao đào tối đa : 9662 mm
- Chiều sâu đào tối đa : 6895 mm
- Chiều sâu đào tường thẳng đứng tối đa : 5480 mm
- Tầm với đào tối đa : 10240 mm
- Bán kính xoay tối thiểu : 3850 mm
3. Đặc Điểm Nổi Bật Của Máy Xúc Đào XCMG XE265C
3.1. Động Cơ Tiết Kiệm Nhiên Liệu
XE265C được trang bị động cơ ISUZU CC-6BG1TRP-05 , 6 xy lanh, với công suất đầu ra 135.5 kW @ 2150 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 637 Nm @ 1800 vòng/phút . Động cơ này không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc cao mà còn giúp tiết kiệm nhiên liệu, giảm chi phí vận hành trong thời gian dài. ISUZU là một thương hiệu nổi tiếng với động cơ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
3.2. Hệ Thống Thủy Lực Hiện Đại
Hệ thống thủy lực của XE265C được thiết kế tiên tiến với hai bơm chính của Kawasaki , mỗi bơm có lưu lượng định mức 256 L/phút , tạo ra áp suất van chính lên đến 34.3 MPa . Hệ thống này giúp máy hoạt động mượt mà, tăng cường hiệu suất và giảm thiểu tiêu hao năng lượng. Ngoài ra, hệ thống điều khiển thông minh giúp tối ưu hóa áp suất, giảm rò rỉ và tăng hiệu quả làm việc.
3.3. Khả Năng Làm Việc Linh Hoạt
XE265C có khả năng làm việc ấn tượng với các thông số sau:
- Chiều cao đào tối đa : 9662 mm
- Chiều sâu đào tối đa : 6895 mm
- Chiều sâu đào tường thẳng đứng tối đa : 5480 mm
- Tầm với đào tối đa : 10240 mm
Những thông số này đảm bảo rằng máy có thể thực hiện mọi yêu cầu đào bới từ đơn giản đến phức tạp một cách dễ dàng. Đặc biệt, chiều cao đổ tối đa 6810 mm cho phép máy xúc đổ đất hoặc vật liệu xây dựng vào các phương tiện vận chuyển một cách thuận tiện.
3.4. Khả Năng Vượt Dốc
XE265C có khả năng vượt dốc lên đến 35° , giúp máy dễ dàng di chuyển trên các địa hình phức tạp mà không gặp trở ngại. Điều này đặc biệt hữu ích trong các dự án xây dựng tại các khu vực địa hình gồ ghề hoặc núi non.
3.5. Tiết Kiệm Nhiên Liệu
XE265C được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Dung tích bình nhiên liệu lên tới 400 L giúp máy hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không cần dừng lại để tiếp nhiên liệu. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn thân thiện với môi trường.
3.6. Hệ Thống Điều Khiển Thông Minh
Hệ thống điều khiển công cụ làm việc thông minh của XE265C có thể đáp ứng các yêu cầu hoạt động khác nhau như đào, phá vỡ và tháo dỡ. Chức năng tăng ngay lập tức giúp máy xử lý tốt các điều kiện làm việc phức tạp. Bảng điều khiển tích hợp và màn hình hiển thị lớn cung cấp nhiều thông tin, giúp người vận hành dễ dàng thao tác và giám sát tình trạng máy.
3.7. An Toàn Và Thoải Mái
XE265C được trang bị nhiều tính năng an toàn và thoải mái cho người vận hành:
- Máy điều hòa không khí và máy sưởi với bộ lọc không khí hai giai đoạn đảm bảo nhiệt độ phù hợp.
- Máy chống sốc cao su silicone được áp dụng trong buồng lái để giảm rung động và tăng sự thoải mái.
- Ghế treo khí được trang bị chức năng sưởi ấm điện, giúp người lái luôn cảm thấy thoải mái trong suốt quá trình làm việc.
- ROPS và FOPS Cab đảm bảo an toàn tối đa cho người vận hành.

4. Ứng Dụng Đa Dạng Của Máy Xúc Đào XE265C
4.1. Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
XE265C là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng nhà ở, công trình công cộng lớn hoặc hạ tầng đô thị. Với khả năng đào móng, san lấp mặt bằng và vận chuyển đất đá nhanh chóng, máy sẽ giúp đẩy nhanh tiến độ thi công.
4.2. Công Trình Đô Thị
Trong các dự án cải tạo hạ tầng thành phố, XE265C đóng vai trò quan trọng nhờ khả năng di chuyển linh hoạt và bán kính đào lớn. Máy có thể hoàn thành công việc mà không gây ảnh hưởng đến giao thông và môi trường xung quanh.
4.3. Khai Thác Khoáng Sản
Với sức mạnh và tính linh hoạt, XE265C phù hợp để khai thác cát, đá hoặc các loại khoáng sản khác tại các khu vực nhỏ lẻ. Máy có thể làm việc hiệu quả trong điều kiện địa hình phức tạp, nơi các máy xúc lớn không thể tiếp cận.
4.4. Nông Nghiệp & Môi Trường
Ngoài các ứng dụng xây dựng và khai thác, XE265C còn hỗ trợ đắc lực trong nông nghiệp (đào ao, hồ, san lấp đất đai) và các dự án môi trường (cải tạo khu vực ô nhiễm).
5. Bảng So Sánh Máy Xúc Đào Có Dung Tích Gầu 1.05-1.25 m³
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các dòng máy xúc đào có dung tích gầu 1.05-1.25 m³ từ các thương hiệu nổi tiếng trên thị trường:
Tiêu Chí | XCMG XE265C | Caterpillar 330 GC | Komatsu PC270-8 | Hitachi ZX270-5A | Doosan DX270-7 |
---|---|---|---|---|---|
Hãng sản xuất | XCMG (Trung Quốc) | Caterpillar (Mỹ) | Komatsu (Nhật Bản) | Hitachi (Nhật Bản) | Doosan (Hàn Quốc) |
Trọng lượng hoạt động | 25.500 kg | 26.500 kg | 25.000 kg | 25.800 kg | 26.000 kg |
Dung tích gầu | 1.05-1.25 m³ | 1.05 m³ | 1.05 m³ | 1.05 m³ | 1.05 m³ |
Động cơ | ISUZU CC-6BG1TRP-05 | Cat C4.4 | Komatsu SAA6D105E-2 | Yanmar 6TNV110CT | Doosan D44 |
Công suất động cơ | 135.5 kW @ 2150 rpm | 136 kW @ 2100 rpm | 135 kW @ 2100 rpm | 134 kW @ 2100 rpm | 135 kW @ 2100 rpm |
Số xy lanh | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Tốc độ di chuyển (cao/thấp) | 5.9 km/h – 4.0 km/h | 5.8 km/h – 3.8 km/h | 5.7 km/h – 3.7 km/h | 5.9 km/h – 3.9 km/h | 6.0 km/h – 4.0 km/h |
Khả năng vượt dốc | ≤35° | ≤35° | ≤35° | ≤35° | ≤35° |
Áp suất mặt đất | 50.1 kPa | 51 kPa | 49 kPa | 50 kPa | 50.5 kPa |
Lực đào của gầu | 179 kN | 178 kN | 177 kN | 176 kN | 177 kN |
Chiều cao đổ tối đa | 6810 mm | 6780 mm | 6750 mm | 6780 mm | 6780 mm |
Chiều sâu đào tối đa | 6895 mm | 6850 mm | 6830 mm | 6880 mm | 6880 mm |
Chiều sâu đào tường thẳng đứng tối đa | 5480 mm | 5450 mm | 5430 mm | 5480 mm | 5480 mm |
Tầm với đào tối đa | 10240 mm | 10200 mm | 10150 mm | 10230 mm | 10240 mm |
Bán kính xoay tối thiểu | 3850 mm | 3800 mm | 3820 mm | 3850 mm | 3840 mm |
Dung tích bình nhiên liệu | 400 L | 400 L | 400 L | 400 L | 400 L |
Dung tích bình thủy lực | 240 L | 240 L | 240 L | 240 L | 240 L |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 10160x3190x3100 mm | 10200x3200x3150 mm | 10180x3150x3100 mm | 10160x3200x3150 mm | 10170x3180x3120 mm |
Giá tham khảo (USD) | ~110,000 – 120,000 | ~120,000 – 130,000 | ~115,000 – 125,000 | ~118,000 – 128,000 | ~112,000 – 122,000 |
6. Phân Tích Chi Tiết Các Sản Phẩm
6.1. XCMG XE265C
- Ưu điểm : Giá thành cạnh tranh, động cơ tiết kiệm nhiên liệu, hệ thống thủy lực tiên tiến.
- Nhược điểm : Thương hiệu Trung Quốc nên một số khách hàng có thể e ngại về độ bền.
- Phù hợp với : Doanh nghiệp vừa và lớn, công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
6.2. Caterpillar 330 GC
- Ưu điểm : Thương hiệu uy tín toàn cầu, chất lượng cao, bảo trì dễ dàng.
- Nhược điểm : Giá thành cao hơn so với các đối thủ khác.
- Phù hợp với : Công ty lớn, dự án đòi hỏi độ tin cậy cao.
6.3. Komatsu PC270-8
- Ưu điểm : Hiệu suất ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, tuổi thọ cao.
- Nhược điểm : Giá thành khá cao.
- Phù hợp với : Dự án khai thác khoáng sản, xây dựng hạ tầng.
6.4. Hitachi ZX270-5A
- Ưu điểm : Thiết kế hiện đại, khả năng làm việc linh hoạt trong không gian hẹp.
- Nhược điểm : Chi phí vận hành và phụ tùng thay thế đắt đỏ.
- Phù hợp với : Công trình đô thị, khu vực chật hẹp.
6.5. Doosan DX270-7
- Ưu điểm : Giá cả phải chăng, hiệu suất tốt, dễ bảo trì.
- Nhược điểm : Độ bền động cơ không bằng các thương hiệu Nhật Bản.
- Phù hợp với : Doanh nghiệp vừa, công trình nông nghiệp hoặc môi trường.
7. Lời Khuyên Khi Chọn Máy Xúc Đào
- Ngân sách : Nếu ngân sách hạn chế, XCMG XE265C hoặc Doosan DX270-7 là lựa chọn hợp lý. Ngược lại, nếu ưu tiên chất lượng và độ bền, hãy cân nhắc Caterpillar 330 GC hoặc Komatsu PC270-8 .
- Ứng dụng : Đối với công trình đô thị, máy xúc có bán kính xoay đuôi nhỏ như Hitachi ZX270-5A sẽ là lựa chọn tối ưu.
- Bảo trì và phụ tùng : Các thương hiệu Nhật Bản (Komatsu, Hitachi) thường có hệ thống bảo trì và phụ tùng sẵn có hơn so với các thương hiệu khác.

8. Kết Luận
Mỗi dòng máy xúc đào đều có những ưu và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, ngân sách và quy mô công trình mà bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp. XCMG XE265C nổi bật với mức giá cạnh tranh, hiệu suất vượt trội và tính năng tiết kiệm nhiên liệu, trong khi các thương hiệu như Caterpillar , Komatsu , và Hitachi mang đến sự đảm bảo về chất lượng và độ bền.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất cho dòng máy xúc đào phù hợp với nhu cầu của bạn!
📞 Hotline : [097.9797.911]
🌐 Website : [https://xcmg.vn/]
Reviews
There are no reviews yet.