Máy xúc đào XCMG XE60DA là một trong những dòng máy xúc đào cỡ trung mạnh mẽ nhất của thương hiệu XCMG, một trong những nhà sản xuất máy móc xây dựng hàng đầu đến từ Trung Quốc. Với công suất đầu ra hiệu quả và dung tích gầu 0.23 m³, XE60DA là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng, khai thác khoáng sản và công trình quy mô vừa và nhỏ.
Máy được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất làm việc, tiết kiệm nhiên liệu, và nâng cao trải nghiệm người dùng. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế hiện đại giúp XE60DA không chỉ hoạt động mạnh mẽ mà còn đảm bảo độ bền bỉ lâu dài, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe từ khách hàng khó tính nhất trong ngành công nghiệp xây dựng. Hệ thống thủy lực tiên tiến và động cơ mạnh mẽ giúp máy hoạt động một cách linh hoạt và chính xác, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn và khí thải, góp phần bảo vệ môi trường.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết XCMG XE60DA

Thông Số Cơ Bản
- Nhãn hiệu : XCMG
- Model : XCMG XE60DA
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Trọng lượng vận hành : 6010 kg (6 tấn)
- Dung tích gầu : 0.23 m³
- Hiệu suất chính :
- Tốc độ di chuyển (cao/thấp) : 4.2 km/h – 2.2 km/h
- Tốc độ quay : 10 vòng/phút
- Khả năng vượt dốc : 35°
- Áp suất mặt đất : 32.5 kPa
- Lực lượng làm việc :
- Lực đào của gầu : 48.3 kN
- Lực đào của tay cần : 32.5 kN
- Lực kéo tối đa : 50.5 kN
Hệ Thống Thủy Lực
- Lưu lượng định mức của bơm chính : 151.2 L/phút
- Áp suất của van chính : 24.5 MPa
- Áp suất của hệ thống di chuyển : 22 MPa
- Áp suất của hệ thống xoay : 21 MPa
- Áp suất của hệ thống dẫn hướng : 3.5 MPa
Dung Tích Dầu
- Dung tích bình nhiên liệu : 110 L
- Dung tích bình thủy lực : 85 L
- Dung tích dầu động cơ : 12 L
Kích Thước
- Kích thước tổng thể (LxWxH) : 5860 x 1920 x 2585 mm
- Chiều rộng bệ máy : 1780 mm
- Chiều rộng bộ tìm kéo : 400 mm
- Khoảng hở phía dưới đối trọng : 700 mm
- Khoảng sáng gầm xe tối thiểu : 385 mm
- Bán kính xoay đuôi nhỏ nhất : 2890 mm
Phạm Vi Làm Việc
- Chiều cao đào tối đa : 5630 mm
- Chiều cao đổ tối đa : 3945 mm
- Chiều sâu đào tối đa : 3830 mm
- Chiều sâu đào tường thẳng đứng tối đa : 2680 mm
- Tầm với đào tối đa : 6130 mm
- Bán kính xoay tối thiểu : 2460 mm
- Chiều dài cần trục : 3000 mm
- Chiều dài tay cần : 1600 mm
- Dung tích gầu : 0.23 m³
Đặc Điểm Nổi Bật Của Máy Xúc Đào XCMG XE60DA
Động Cơ Mạnh Mẽ
XE60DA được trang bị động cơ diesel mạnh mẽ, với công suất đầu ra hiệu quả. Động cơ này không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc cao mà còn giúp tiết kiệm nhiên liệu, giảm chi phí vận hành trong thời gian dài. Dung tích bình nhiên liệu lên tới 110 L giúp máy hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không cần dừng lại để tiếp nhiên liệu.
Hệ Thống Thủy Lực Tiên Tiến
Hệ thống thủy lực của XE60DA được thiết kế tiên tiến với lưu lượng định mức của bơm chính lên đến 151.2 L/phút , tạo ra áp suất van chính lên đến 24.5 MPa . Hệ thống này giúp máy hoạt động mượt mà, tăng cường hiệu suất và giảm thiểu tiêu hao năng lượng. Ngoài ra, hệ thống điều khiển thông minh giúp tối ưu hóa áp suất, giảm rò rỉ và tăng hiệu quả làm việc.
Khả Năng Làm Việc Linh Hoạt
XE60DA có khả năng làm việc ấn tượng với các thông số sau:
- Chiều cao đào tối đa : 5630 mm
- Chiều sâu đào tối đa : 3830 mm
- Chiều sâu đào tường thẳng đứng tối đa : 2680 mm
- Tầm với đào tối đa : 6130 mm
Những thông số này đảm bảo rằng máy có thể thực hiện mọi yêu cầu đào bới từ đơn giản đến phức tạp một cách dễ dàng. Đặc biệt, chiều cao đổ tối đa 3945 mm cho phép máy xúc đổ đất hoặc vật liệu xây dựng vào các phương tiện vận chuyển một cách thuận tiện.
Khả Năng Vượt Dốc
XE60DA có khả năng vượt dốc lên đến 35° , giúp máy dễ dàng di chuyển trên các địa hình phức tạp mà không gặp trở ngại. Điều này đặc biệt hữu ích trong các dự án xây dựng tại các khu vực địa hình gồ ghề hoặc núi non.
Tiết Kiệm Nhiên Liệu
XE60DA được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Dung tích bình nhiên liệu lên tới 110 L giúp máy hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không cần dừng lại để tiếp nhiên liệu. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn thân thiện với môi trường.
An Toàn Và Thoải Mái
XE60DA được trang bị nhiều tính năng an toàn và thoải mái cho người vận hành:
- Máy điều hòa không khí và máy sưởi với bộ lọc không khí hai giai đoạn đảm bảo nhiệt độ phù hợp.
- Ghế treo khí được trang bị chức năng sưởi ấm điện, giúp người lái luôn cảm thấy thoải mái trong suốt quá trình làm việc.
- ROPS và FOPS Cab đảm bảo an toàn tối đa cho người vận hành.

4. Ứng Dụng Đa Dạng Của Máy Xúc Đào XE60DA
4.1. Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
XE60DA là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng nhà ở, công trình công cộng nhỏ hoặc hạ tầng đô thị. Với khả năng đào móng, san lấp mặt bằng và vận chuyển đất đá nhanh chóng, máy sẽ giúp đẩy nhanh tiến độ thi công.
4.2. Công Trình Đô Thị
Trong các dự án cải tạo hạ tầng thành phố, XE60DA đóng vai trò quan trọng nhờ khả năng di chuyển linh hoạt và bán kính đào lớn. Máy có thể hoàn thành công việc mà không gây ảnh hưởng đến giao thông và môi trường xung quanh.
4.3. Khai Thác Khoáng Sản Nhỏ Lẻ
Với sức mạnh và tính linh hoạt, XE60DA phù hợp để khai thác cát, đá hoặc các loại khoáng sản khác tại các khu vực nhỏ lẻ. Máy có thể làm việc hiệu quả trong điều kiện địa hình phức tạp, nơi các máy xúc lớn không thể tiếp cận.
4.4. Nông Nghiệp & Môi Trường
Ngoài các ứng dụng xây dựng và khai thác, XE60DA còn hỗ trợ đắc lực trong nông nghiệp (đào ao, hồ, san lấp đất đai) và các dự án môi trường (cải tạo khu vực ô nhiễm).
5. Bảng So Sánh Máy Xúc Đào Có Dung Tích Gầu 0.23 m³
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các dòng máy xúc đào có dung tích gầu 0.23 m³ từ các thương hiệu nổi tiếng trên thị trường:
Tiêu Chí | XCMG XE60DA | Caterpillar 301.5 CR | Komatsu PC70-8 | Hitachi ZX75-5A | Doosan DX75-9C |
---|---|---|---|---|---|
Hãng sản xuất | XCMG (Trung Quốc) | Caterpillar (Mỹ) | Komatsu (Nhật Bản) | Hitachi (Nhật Bản) | Doosan (Hàn Quốc) |
Trọng lượng vận hành | 6010 kg | 6200 kg | 6000 kg | 6100 kg | 6150 kg |
Dung tích gầu | 0.23 m³ | 0.23 m³ | 0.23 m³ | 0.23 m³ | 0.23 m³ |
Động cơ | Diesel | Diesel | Diesel | Diesel | Diesel |
Công suất động cơ | 22 kW | 22 kW | 22 kW | 22 kW | 22 kW |
Số xy lanh | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Tốc độ di chuyển (cao/thấp) | 4.2 km/h – 2.2 km/h | 4.5 km/h – 2.8 km/h | 4.4 km/h – 2.5 km/h | 4.6 km/h – 2.4 km/h | 4.7 km/h – 2.3 km/h |
Khả năng vượt dốc | 35° | 35° | 35° | 35° | 35° |
Áp suất mặt đất | 32.5 kPa | 33 kPa | 32 kPa | 32.5 kPa | 33 kPa |
Lực đào của gầu | 48.3 kN | 47 kN | 48 kN | 47.5 kN | 48 kN |
Chiều cao đổ tối đa | 3945 mm | 3900 mm | 3850 mm | 3920 mm | 3910 mm |
Chiều sâu đào tối đa | 3830 mm | 3800 mm | 3750 mm | 3820 mm | 3810 mm |
Tầm với đào tối đa | 6130 mm | 6100 mm | 6050 mm | 6120 mm | 6110 mm |
Bán kính xoay đuôi nhỏ nhất | 2890 mm | 2850 mm | 2880 mm | 2900 mm | 2880 mm |
Dung tích bình nhiên liệu | 110 L | 110 L | 110 L | 110 L | 110 L |
Dung tích bình thủy lực | 85 L | 85 L | 85 L | 85 L | 85 L |
Dung tích dầu động cơ | 12 L | 12 L | 12 L | 12 L | 12 L |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 5860x1920x2585 mm | 5900x1950x2600 mm | 5880x1920x2580 mm | 5870x1950x2600 mm | 5880x1930x2590 mm |
Giá tham khảo (USD) | ~20,000 – 30,000 | ~22,000 – 24,000 | ~21,000 – 23,000 | ~21,500 – 23,500 | ~21,000 – 23,000 |
6. Phân Tích Chi Tiết Các Sản Phẩm
6.1. XCMG XE60DA
- Ưu điểm : Giá thành cạnh tranh, thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với các công trình vừa và nhỏ.
- Nhược điểm : Thương hiệu Trung Quốc nên một số khách hàng có thể e ngại về độ bền.
- Phù hợp với : Doanh nghiệp vừa và nhỏ, công trình xây dựng dân dụng.
6.2. Caterpillar 301.5 CR
- Ưu điểm : Thương hiệu uy tín toàn cầu, chất lượng cao, bảo trì dễ dàng.
- Nhược điểm : Giá thành cao hơn so với các đối thủ khác.
- Phù hợp với : Công ty lớn, dự án đòi hỏi độ tin cậy cao.
6.3. Komatsu PC70-8
- Ưu điểm : Hiệu suất ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, tuổi thọ cao.
- Nhược điểm : Giá thành khá cao.
- Phù hợp với : Dự án khai thác khoáng sản, xây dựng hạ tầng.
6.4. Hitachi ZX75-5A
- Ưu điểm : Thiết kế hiện đại, khả năng làm việc linh hoạt trong không gian hẹp.
- Nhược điểm : Chi phí vận hành và phụ tùng thay thế đắt đỏ.
- Phù hợp với : Công trình đô thị, khu vực chật hẹp.
6.5. Doosan DX75-9C
- Ưu điểm : Giá cả phải chăng, hiệu suất tốt, dễ bảo trì.
- Nhược điểm : Độ bền động cơ không bằng các thương hiệu Nhật Bản.
- Phù hợp với : Doanh nghiệp vừa, công trình nông nghiệp hoặc môi trường.
7. Lời Khuyên Khi Chọn Máy Xúc Đào
- Ngân sách : Nếu ngân sách hạn chế, XCMG XE60DA hoặc Doosan DX75-9C là lựa chọn hợp lý. Ngược lại, nếu ưu tiên chất lượng và độ bền, hãy cân nhắc Caterpillar 301.5 CR hoặc Komatsu PC70-8 .
- Ứng dụng : Đối với công trình đô thị, máy xúc có bán kính xoay đuôi nhỏ như Hitachi ZX75-5A sẽ là lựa chọn tối ưu.
- Bảo trì và phụ tùng : Các thương hiệu Nhật Bản (Komatsu, Hitachi) thường có hệ thống bảo trì và phụ tùng sẵn có hơn so với các thương hiệu khác.
Kết Luận
Mỗi dòng máy xúc đào đều có những ưu và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, ngân sách và quy mô công trình mà bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp. XCMG XE60DA nổi bật với mức giá cạnh tranh, thiết kế nhỏ gọn và hiệu suất ổn định, trong khi các thương hiệu như Caterpillar , Komatsu , và Hitachi mang đến sự đảm bảo về chất lượng và độ bền.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất cho dòng máy xúc đào phù hợp với nhu cầu của bạn!
📞 Hotline : [0977.979.911]
🌐 Website : [https://xcmg.vn/]
Reviews
There are no reviews yet.