Máy xúc đào XCMG XE370CA là một trong những dòng máy xúc đào cỡ lớn mạnh mẽ nhất của thương hiệu XCMG , một trong những nhà sản xuất máy móc xây dựng hàng đầu đến từ Trung Quốc. XE370CA được trang bị động cơ diesel mạnh mẽ AA-6HK1XQP sản xuất bởi Isuzu, một trong những nhà sản xuất động cơ hàng đầu tại Nhật Bản. Với công suất đầu ra lên đến 190.5 kW @ 2000 vòng/phút và dung tích gầu 1.4-1.8 m³ , XE370CA là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng, khai thác khoáng sản và công trình quy mô lớn.

2. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
2.1. Thông Số Cơ Bản
- Nhãn hiệu : XCMG
- Model : XCMG XE370CA
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Trọng lượng vận hành : 36.600 kg (36,6 tấn)
- Dung tích gầu : 1.4-1.8 m³
- Động cơ : Isuzu AA-6HK1XQP – Nhập khẩu
- Bơm chính: Japan Kawasaki – Nhập khẩu
- Van chính: Japan Kawasaki – Nhập khẩu
- Mô tơ di chuyển: Korea Doosan – Nhập Khẩu
- Mô tơ quay: Japan Kawasaki – Nhập khẩu
- Kiểu động cơ : Tăng áp, làm mát bằng nước
- Công suất động cơ : 190.5 kW @ 2000 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại : 872.8 Nm @ 1700 vòng/phút
- Dung tích xi lanh : 7.79 lít
- Nhiên liệu : Diesel
- Dung tích bình nhiên liệu : 400 L
- Dung tích bình thủy lực : 300 L
- Dung tích dầu động cơ : 30 L
- Chiều cao đổ lớn nhất : 6947 mm
- Bán kính đào lớn nhất : 6927 mm
2.2. Hiệu Suất Chính
- Tốc độ di chuyển (cao/thấp) : 5.4 km/h – 3.2 km/h
- Tốc độ quay toa : 9.6 vòng/phút
- Khả năng leo dốc : 70%
- Áp lực xuống nền : 66.6 kPa
2.3. Lực Lượng Làm Việc
- Lực đào của gầu : 263 kN
- Lực đào của tay cần : 225 kN
2.4. Phạm Vi Làm Việc
- Chiều cao đào tối đa : 6947 mm
- Chiều sâu đào tối đa : 6927 mm
- Chiều cao đào thẳng đứng tối đa : 5312 mm
- Bán kính quay nhỏ nhất : 4424 mm
3. Đặc Điểm Nổi Bật Của Máy Xúc Đào XCMG XE370CA
3.1. Động Cơ Mạnh Mẽ
XE370CA được trang bị động cơ Isuzu AA-6HK1XQP , một loại động cơ diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, với dung tích 9.726 lít . Động cơ này được sản xuất bởi Isuzu, một trong những nhà sản xuất động cơ hàng đầu tại Nhật Bản. Động cơ này có khả năng sản sinh công suất tối đa lên đến 190.5 mã lực và mô-men xoắn cực đại 1.700 Nm . Động cơ này được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải Euro IV và Euro V, đảm bảo hiệu suất vận hành tốt và tiết kiệm nhiên liệu.
3.2. Hệ Thống Thủy Lực Hiện Đại
Hệ thống thủy lực của XE370CA được trang bị bơm chính Kawasaki K5V160DTH , với lưu lượng định mức 2 x 320 L/phút , tạo ra áp suất van an toàn chính lên đến 32.4 MPa . Hệ thống này giúp máy hoạt động mượt mà, tăng cường hiệu suất và giảm thiểu tiêu hao năng lượng. Ngoài ra, hệ thống điều khiển thông minh giúp tối ưu hóa áp suất, giảm rò rỉ và tăng hiệu quả làm việc.
3.3. Khả Năng Làm Việc Linh Hoạt
XE370CA có khả năng làm việc ấn tượng với các thông số sau:
- Chiều cao đào thẳng đứng tối đa : 10123 mm
- Chiều cao hạ tải lớn nhất : 6947 mm
- Chiều sâu đào tối đa : 6927 mm
- Chiều sâu ngoạm đất: 6709 mm
- Bán kính quay lớn nhất: 10470 mm
- Bán kính quay nhỏ nhất: 4424 mm
Những thông số này đảm bảo rằng máy có thể thực hiện mọi yêu cầu đào bới từ đơn giản đến phức tạp một cách dễ dàng. Đặc biệt, chiều cao đổ tối đa 6947 mm cho phép máy xúc đổ đất hoặc vật liệu xây dựng vào các phương tiện vận chuyển một cách thuận tiện.
3.4. Khả Năng Vượt Dốc
XE370CA có khả năng vượt dốc lên đến 35 độ , giúp máy dễ dàng di chuyển trên các địa hình phức tạp mà không gặp trở ngại. Điều này đặc biệt hữu ích trong các dự án xây dựng tại các khu vực địa hình gồ ghề hoặc núi non.
3.5. Tiết Kiệm Nhiên Liệu
XE370CA được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Dung tích bình nhiên liệu lên tới 630 L giúp máy hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không cần dừng lại để tiếp nhiên liệu. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn thân thiện với môi trường.
3.6. Hệ Thống Điều Khiển Thông Minh
Hệ thống điều khiển công cụ làm việc thông minh của XE370CA có thể đáp ứng các yêu cầu hoạt động khác nhau như đào, phá vỡ và tháo dỡ. Chức năng tăng ngay lập tức giúp máy xử lý tốt các điều kiện làm việc phức tạp. Bảng điều khiển tích hợp và màn hình hiển thị lớn cung cấp nhiều thông tin, giúp người vận hành dễ dàng thao tác và giám sát tình trạng máy.
3.7. An Toàn Và Thoải Mái
XE370CA được trang bị nhiều tính năng an toàn và thoải mái cho người vận hành:
- Máy điều hòa không khí và máy sưởi với bộ lọc không khí hai giai đoạn đảm bảo nhiệt độ phù hợp.
- Máy chống sốc cao su silicone được áp dụng trong buồng lái để giảm rung động và tăng sự thoải mái.
- Ghế treo khí được trang bị chức năng sưởi ấm điện, giúp người lái luôn cảm thấy thoải mái trong suốt quá trình làm việc.
- ROPS và FOPS Cab đảm bảo an toàn tối đa cho người vận hành.
4. Ứng Dụng Đa Dạng Của Máy Xúc Đào XE370CA
4.1. Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
XE370CA là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng nhà ở, công trình công cộng lớn hoặc hạ tầng đô thị. Với khả năng đào móng, san lấp mặt bằng và vận chuyển đất đá nhanh chóng, máy sẽ giúp đẩy nhanh tiến độ thi công.
4.2. Công Trình Đô Thị
Trong các dự án cải tạo hạ tầng thành phố, XE370CA đóng vai trò quan trọng nhờ khả năng di chuyển linh hoạt và bán kính đào lớn. Máy có thể hoàn thành công việc mà không gây ảnh hưởng đến giao thông và môi trường xung quanh.
4.3. Khai Thác Khoáng Sản
Với sức mạnh và tính linh hoạt, XE370CA phù hợp để khai thác cát, đá hoặc các loại khoáng sản khác tại các khu vực nhỏ lẻ. Máy có thể làm việc hiệu quả trong điều kiện địa hình phức tạp, nơi các máy xúc lớn không thể tiếp cận.
4.4. Nông Nghiệp & Môi Trường
Ngoài các ứng dụng xây dựng và khai thác, XE370CA còn hỗ trợ đắc lực trong nông nghiệp (đào ao, hồ, san lấp đất đai) và các dự án môi trường (cải tạo khu vực ô nhiễm).

5. Bảng So Sánh Máy Xúc Đào Có Dung Tích Gầu 1.4-1.8 m³
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các dòng máy xúc đào có dung tích gầu 1.4-1.8 m³ từ các thương hiệu nổi tiếng trên thị trường:
Tiêu Chí | XCMG XE370CA | Caterpillar 340 GC | Komatsu PC300-8 | Hitachi ZX300-5A | Doosan DX300-7 |
---|---|---|---|---|---|
Hãng sản xuất | XCMG (Trung Quốc) | Caterpillar (Mỹ) | Komatsu (Nhật Bản) | Hitachi (Nhật Bản) | Doosan (Hàn Quốc) |
Trọng lượng vận hành | 36.600 kg | 37.500 kg | 36.000 kg | 36.800 kg | 37.000 kg |
Dung tích gầu | 1.4-1.8 m³ | 1.4 m³ | 1.4 m³ | 1.4 m³ | 1.4 m³ |
Động cơ | Isuzu AA-6HK1XQP | Cat C4.4 | Komatsu SAA6D105E-2 | Yanmar 6TNV110CT | Doosan D44 |
Công suất động cơ | 190.5 kW @ 2000 rpm | 192 kW @ 2100 rpm | 190 kW @ 2100 rpm | 189 kW @ 2100 rpm | 190 kW @ 2100 rpm |
Số xy lanh | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Tốc độ di chuyển (cao/thấp) | 5.4 km/h – 3.2 km/h | 5.3 km/h – 3.1 km/h | 5.2 km/h – 3.0 km/h | 5.4 km/h – 3.2 km/h | 5.5 km/h – 3.3 km/h |
Khả năng vượt dốc | 70% | 65% | 65% | 65% | 65% |
Áp suất mặt đất | 66.6 kPa | 67 kPa | 66 kPa | 66.5 kPa | 67 kPa |
Lực đào của gầu | 263 kN | 260 kN | 262 kN | 261 kN | 262 kN |
Chiều cao đổ tối đa | 6947 mm | 6900 mm | 6850 mm | 6920 mm | 6910 mm |
Chiều sâu đào tối đa | 6927 mm | 6900 mm | 6880 mm | 6910 mm | 6900 mm |
Chiều sâu đào tường thẳng đứng tối đa | 10123 mm | 5280 mm | 5260 mm | 5300 mm | 5290 mm |
Tầm với đào tối đa | 6927 mm | 6900 mm | 6880 mm | 6910 mm | 6900 mm |
Bán kính xoay tối thiểu | 4424 mm | 4400 mm | 4410 mm | 4420 mm | 4410 mm |
Dung tích bình nhiên liệu | 630 L | 600 L | 600 L | 600 L | 600 L |
Dung tích bình thủy lực | 320 L | 300 L | 300 L | 300 L | 300 L |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 11386x3190x3530 mm | 11050x3550x3550 mm | 11020x3500x3500 mm | 11000x3550x3550 mm | 11010x3520x3520 mm |
Giá tham khảo (USD) | ~160,000 – 170,000 | ~170,000 – 180,000 | ~165,000 – 175,000 | ~168,000 – 178,000 | ~162,000 – 172,000 |
6. Phân Tích Chi Tiết Các Sản Phẩm
6.1. XCMG XE370CA
- Ưu điểm : Giá thành cạnh tranh, động cơ mạnh mẽ, hệ thống thủy lực tiên tiến.
- Nhược điểm : Thương hiệu Trung Quốc nên một số khách hàng có thể e ngại về độ bền.
- Phù hợp với : Doanh nghiệp vừa và lớn, công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
6.2. Caterpillar 340 GC
- Ưu điểm : Thương hiệu uy tín toàn cầu, chất lượng cao, bảo trì dễ dàng.
- Nhược điểm : Giá thành cao hơn so với các đối thủ khác.
- Phù hợp với : Công ty lớn, dự án đòi hỏi độ tin cậy cao.
6.3. Komatsu PC300-8
- Ưu điểm : Hiệu suất ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, tuổi thọ cao.
- Nhược điểm : Giá thành khá cao.
- Phù hợp với : Dự án khai thác khoáng sản, xây dựng hạ tầng.
6.4. Hitachi ZX300-5A
- Ưu điểm : Thiết kế hiện đại, khả năng làm việc linh hoạt trong không gian hẹp.
- Nhược điểm : Chi phí vận hành và phụ tùng thay thế đắt đỏ.
- Phù hợp với : Công trình đô thị, khu vực chật hẹp.
6.5. Doosan DX300-7
- Ưu điểm : Giá cả phải chăng, hiệu suất tốt, dễ bảo trì.
- Nhược điểm : Độ bền động cơ không bằng các thương hiệu Nhật Bản.
- Phù hợp với : Doanh nghiệp vừa, công trình nông nghiệp hoặc môi trường.
7. Lời Khuyên Khi Chọn Máy Xúc Đào
- Ngân sách : Nếu ngân sách hạn chế, XCMG XE370CA hoặc Doosan DX300-7 là lựa chọn hợp lý. Ngược lại, nếu ưu tiên chất lượng và độ bền, hãy cân nhắc Caterpillar 340 GC hoặc Komatsu PC300-8 .
- Ứng dụng : Đối với công trình đô thị, máy xúc có bán kính xoay đuôi nhỏ như Hitachi ZX300-5A sẽ là lựa chọn tối ưu.
- Bảo trì và phụ tùng : Các thương hiệu Nhật Bản (Komatsu, Hitachi) thường có hệ thống bảo trì và phụ tùng sẵn có hơn so với các thương hiệu khác.
Kết Luận
Mỗi dòng máy xúc đào đều có những ưu và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, ngân sách và quy mô công trình mà bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp. XCMG XE370CA nổi bật với mức giá cạnh tranh, hiệu suất vượt trội và tính năng tiết kiệm nhiên liệu, trong khi các thương hiệu như Caterpillar , Komatsu , và Hitachi mang đến sự đảm bảo về chất lượng và độ bền.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất cho dòng máy xúc đào phù hợp với nhu cầu của bạn!
📞 Hotline : [097.9797.911]
🌐 Website : [https://xcmg.vn/]
Kane –
Okey