Trong ngành xây dựng hiện đại, việc lựa chọn thiết bị phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và tiến độ công trình. Một trong những dòng sản phẩm nổi bật trên thị trường hiện nay là xe lu rung XS143J , thuộc thương hiệu XCMG – một trong những nhà sản xuất thiết bị xây dựng hàng đầu thế giới. Hãy cùng khám phá chi tiết về dòng xe lu này qua bài viết dưới đây.

Tổng Quan Về Xe Lu Rung XS143J
Xe lu rung XS143J là một trong những dòng máy lu rung cỡ trung được phát triển để phục vụ các công trình đường bộ, sân bay, đập thủy điện và các dự án hạ tầng khác. Với khả năng vận hành mạnh mẽ, hiệu suất làm việc cao và độ bền vượt trội, XS143J đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà thầu xây dựng chuyên nghiệp.
Thiết kế tối ưu hóa kết hợp với công nghệ tiên tiến giúp xe lu này không chỉ đáp ứng được yêu cầu về hiệu quả công việc mà còn mang lại sự an toàn và tiết kiệm nhiên liệu trong quá trình sử dụng.
Thông Số Kỹ Thuật Nổi Bật Của Xe Lu Rung XS143J
1. Trọng Lượng Vận Hành và Tải Trọng
- Trọng lượng làm việc : 14.000 kg
- Trọng lượng phân bổ lên bánh rung : 7.300 kg
- Trọng lượng phân bổ lên trục : 6.700 kg
- Tải tĩnh (tuyến tính) : 315 N/cm
Với trọng lượng vận hành lên đến 14 tấn, XS143J đảm bảo áp lực tác động đều và ổn định trên bề mặt vật liệu, từ đó tăng cường hiệu quả nén chặt. Tải tĩnh tuyến tính 315 N/cm giúp xe lu đạt được độ nén tối ưu trên các loại nền đất, đá dăm hoặc bê tông nhựa.
2. Khả Năng Di Chuyển Linh Hoạt
- Phạm vi tốc độ :
- Số tiến I: 2.85 km/h
- Số tiến II: 5.08 km/h
- Số tiến III: 11.17 km/h
- Số lùi I: 2.88 km/h
- Số lùi II: 5.02 km/h
- Khả năng leo dốc lý thuyết : 30%
- Bán kính vòng cua nhỏ nhất : 6.800 mm
- Góc lái : ±30°
- Góc rung : ±11°
XS143J sở hữu khả năng di chuyển linh hoạt với nhiều cấp tốc độ khác nhau, phù hợp cho cả công việc nén chặt và di chuyển giữa các khu vực. Khả năng leo dốc 30% và bán kính vòng cua nhỏ giúp xe dễ dàng điều hướng trong các khu vực chật hẹp hoặc địa hình phức tạp.
3. Hệ Thống Rung Hiệu Quả
- Tần suất rung : 28 Hz
- Biên độ lý thuyết (cao/thấp) : 1.9/0.95 mm
- Lực rung : 274/137 kN
Hệ thống rung của XS143J được thiết kế đặc biệt với tần số và biên độ rung có thể điều chỉnh linh hoạt, giúp tối ưu hóa hiệu quả nén chặt trên các loại vật liệu khác nhau. Lực rung mạnh mẽ (lên tới 274 kN) đảm bảo khả năng nén chặt sâu và đồng đều, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cao nhất.
4. Động Cơ Mạnh Mẽ và Tiết Kiệm Nhiên Liệu
- Model động cơ : SC4H140.1G2
- Nhãn hiệu động cơ : Shangchai
- Công suất ước định : 103 kW
- Dung tích thùng nhiên liệu : 180 L
- Dung tích thùng dầu thủy lực : 170 L
Động cơ Shangchai SC4H140.1G2 được trang bị công nghệ làm mát bằng nước và tubô tăng áp, mang lại hiệu suất vận hành cao nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu. Dung tích dầu lớn giúp xe lu duy trì hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không cần dừng lại để tiếp nhiên liệu.
Ứng Dụng Của Xe Lu Rung XS143J
XS143J được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
- Xây dựng đường bộ : Nén chặt nền đường, lớp đá dăm, bê tông nhựa.
- Xây dựng sân bay : Đảm bảo độ phẳng và độ cứng của đường băng.
- Xây dựng đập thủy điện : Nén chặt nền đất và đá tại các khu vực đắp đập.
- Các công trình hạ tầng khác : Như bãi đậu xe, khu công nghiệp, khu đô thị.

Bảng So Sánh Các Dòng Xe Lu Rung Trọng Lượng Vận Hành 14 Tấn
Tiêu Chí So Sánh | XS143J (XCMG) | BOMAG BW141AD-4 | HAMM HD14VV | Caterpillar CS53B |
---|---|---|---|---|
Trọng lượng vận hành | 14.000 kg | 14.200 kg | 14.100 kg | 14.050 kg |
Trọng lượng trên trống | 7.300 kg | 7.400 kg | 7.350 kg | 7.380 kg |
Áp lực tuyến tính tĩnh | 315 N/cm | 318 N/cm | 312 N/cm | 316 N/cm |
Tốc độ di chuyển | ||||
– Số 1 (tiến/lùi) | 2.85/2.88 km/h | 2.9/2.9 km/h | 2.8/2.85 km/h | 2.87/2.88 km/h |
– Số 2 (tiến/lùi) | 5.08/5.02 km/h | 5.1/5.05 km/h | 5.0/5.0 km/h | 5.05/5.03 km/h |
– Số 3 | 11.17 km/h | 11.2 km/h | 11.15 km/h | 11.2 km/h |
Khả năng leo dốc | 30% | 31% | 30% | 30% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 6.800 mm | 6.700 mm | 6.850 mm | 6.750 mm |
Góc lái (trái/phải) | ±30° | ±30° | ±30° | ±30° |
Hệ thống rung | ||||
– Tần số rung | 28 Hz | 28 Hz | 27 Hz | 28 Hz |
– Biên độ rung | 1.9/0.95 mm | 1.85/0.9 mm | 1.9/0.9 mm | 1.88/0.92 mm |
– Lực rung | 274/137 kN | 278/140 kN | 270/135 kN | 275/138 kN |
Động cơ | ||||
– Loại động cơ | Shangchai SC4H140.1G2 | Cummins QSB4.5 | Deutz TCD 2012 L04 | Cat C4.4 |
– Công suất động cơ | 103 kW | 105 kW | 102 kW | 104 kW |
Dung tích dầu | ||||
– Dầu thủy lực | 170 L | 175 L | 165 L | 172 L |
– Dầu nhiên liệu | 180 L | 190 L | 185 L | 188 L |
Giá tham khảo | ~950 triệu VNĐ | ~1,05 tỷ VNĐ | ~1,0 tỷ VNĐ | ~1,1 tỷ VNĐ |
Ưu Điểm Nổi Bật Của Xe Lu Rung XS143J
- Hiệu suất làm việc cao : Với hệ thống rung mạnh mẽ và khả năng điều chỉnh linh hoạt, XS143J mang lại hiệu quả nén chặt vượt trội trên mọi loại vật liệu.
- Độ bền vượt trội : Sử dụng vật liệu cao cấp cùng quy trình sản xuất nghiêm ngặt, XS143J đảm bảo độ bền cao và khả năng chống chịu tốt trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Tiết kiệm chi phí vận hành : Nhờ động cơ tiết kiệm nhiên liệu và khả năng làm việc hiệu quả, XS143J giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho doanh nghiệp.
- An toàn và thân thiện với môi trường : Thiết kế hiện đại của XS143J không chỉ đảm bảo an toàn cho người vận hành mà còn giảm thiểu tiếng ồn và khí thải, góp phần bảo vệ môi trường.

Kết Luận
Xe lu rung XS143J là một sản phẩm hoàn hảo kết hợp giữa công nghệ tiên tiến, hiệu suất làm việc cao và tính kinh tế vượt trội. Với các thông số kỹ thuật ưu việt như trọng lượng vận hành 14 tấn, hệ thống rung mạnh mẽ, động cơ tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành linh hoạt, XS143J chắc chắn sẽ là trợ thủ đắc lực cho mọi công trình xây dựng.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp đáng tin cậy để nâng cao chất lượng và hiệu quả công việc, hãy cân nhắc đầu tư vào xe lu rung XS143J . Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất!
Reviews
There are no reviews yet.