Trong ngành xây dựng hiện đại, việc lựa chọn thiết bị phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và tiến độ công trình. Một trong những dòng sản phẩm nổi bật trên thị trường hiện nay là xe lu rung XS113 , thuộc thương hiệu XCMG – một trong những nhà sản xuất thiết bị xây dựng hàng đầu thế giới. Hãy cùng khám phá chi tiết về dòng xe lu này qua bài viết dưới đây.

Tổng Quan Về Xe Lu Rung XS113
Xe lu rung XS113 là một trong những dòng máy lu rung cỡ nhỏ được phát triển để phục vụ các công trình đường bộ, sân bay, đập thủy điện và các dự án hạ tầng khác có quy mô vừa và nhỏ. Với khả năng vận hành mạnh mẽ, hiệu suất làm việc cao và độ bền vượt trội, XS113 đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà thầu xây dựng chuyên nghiệp.
Thiết kế tối ưu hóa kết hợp với công nghệ tiên tiến giúp xe lu này không chỉ đáp ứng được yêu cầu về hiệu quả công việc mà còn mang lại sự an toàn và tiết kiệm nhiên liệu trong quá trình sử dụng.
Thông Số Kỹ Thuật Nổi Bật Của Xe Lu Rung XS113
1. Kích Thước Tổng Thể
- Kích thước tổng thể : 5940 x 2300 x 3150 mm
- Khoảng cách trục : 3010 mm
- Đường kính trống lu : 1513 mm
- Chiều rộng trống lu : 2130 mm
- Chiều dày trống lu : 25 mm
- Khoảng sáng gầm xe : 399 mm
Với kích thước gọn nhẹ, XS113 dễ dàng di chuyển và hoạt động linh hoạt trong các khu vực chật hẹp hoặc địa hình phức tạp.
2. Trọng Lượng Làm Việc
- Trọng lượng vận hành : 10.400 ~ 10.800 kg
- Trọng lượng trên trục trước : 5.400 kg
- Trọng lượng trên trục sau : 5.000 kg
- Trải trọng tuyến tính tĩnh : 25.4 kg/cm
XS113 sở hữu trọng lượng vận hành 10.4 tấn, đảm bảo áp lực tác động đều và ổn định trên bề mặt vật liệu, từ đó tăng cường hiệu quả nén chặt. Tải trọng tuyến tính tĩnh 25.4 kg/cm giúp xe lu đạt được độ nén tối ưu trên các loại nền đất, đá dăm hoặc bê tông nhựa.
3. Khả Năng Di Chuyển Linh Hoạt
- Tốc độ di chuyển :
- Số 1: 7.5 km/h
- Số 2: 10 km/h
- Khả năng leo dốc : 40%
- Bán kính quay nhỏ nhất : 6.800 mm
- Quy cách lốp : 23.1-26 12PR
- Áp suất lốp : 150 – 170 KPa
XS113 sở hữu khả năng di chuyển linh hoạt với tốc độ cao và khả năng leo dốc ấn tượng (40%), phù hợp cho cả công việc nén chặt và di chuyển giữa các khu vực. Bán kính quay nhỏ giúp xe dễ dàng điều hướng trong các khu vực chật hẹp.
4. Động Cơ Mạnh Mẽ và Tiết Kiệm Nhiên Liệu
- Thương hiệu động cơ : Cummins Dongfeng
- Model động cơ : 4BT3.9
- Công suất : 93 kW
- Vòng tua máy lớn nhất : 2200 vòng/phút
- Điện khởi động : 24V
Động cơ Cummins Dongfeng 4BT3.9 được trang bị công nghệ hiện đại, mang lại hiệu suất vận hành cao nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu. Công suất 93 kW giúp xe lu duy trì hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không cần dừng lại để tiếp nhiên liệu.
5. Hệ Thống Rung Hiệu Quả
- Tần số rung : 30/35 Hz
- Biên độ rung : 1.8/0.9 mm
- Lực rung : 240/158 kN
Hệ thống rung của XS113 được thiết kế đặc biệt với tần số và biên độ rung có thể điều chỉnh linh hoạt, giúp tối ưu hóa hiệu quả nén chặt trên các loại vật liệu khác nhau. Lực rung mạnh mẽ (lên tới 240 kN) đảm bảo khả năng nén chặt sâu và đồng đều, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cao nhất.

Ứng Dụng Của Xe Lu Rung XS113
XS113 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
- Xây dựng đường bộ : Nén chặt nền đường, lớp đá dăm, bê tông nhựa.
- Xây dựng sân bay : Đảm bảo độ phẳng và độ cứng của đường băng.
- Xây dựng đập thủy điện : Nén chặt nền đất và đá tại các khu vực đắp đập.
- Các công trình hạ tầng khác : Như bãi đậu xe, khu công nghiệp, khu đô thị.
Bảng So Sánh Các Dòng Xe Lu Rung Trọng Lượng 10 – 11 Tấn
Tiêu Chí So Sánh | XS113 (XCMG) | BOMAG BW110AD-4 | HAMM HD11VV | Caterpillar CS44B |
---|---|---|---|---|
Trọng lượng vận hành | 10.400 kg | 10.500 kg | 10.600 kg | 10.450 kg |
Trọng lượng trên trống | 5.400 kg | 5.500 kg | 5.450 kg | 5.480 kg |
Áp lực tuyến tính tĩnh | 25.4 kg/cm | 25.8 kg/cm | 25.2 kg/cm | 25.6 kg/cm |
Tốc độ di chuyển | ||||
– Số 1 | 7.5 km/h | 7.6 km/h | 7.4 km/h | 7.55 km/h |
– Số 2 | 10 km/h | 10.1 km/h | 9.9 km/h | 10.05 km/h |
Khả năng leo dốc | 40% | 41% | 40% | 40% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 6.800 mm | 6.700 mm | 6.850 mm | 6.750 mm |
Hệ thống rung | ||||
– Tần số rung | 30/35 Hz | 30/35 Hz | 29/34 Hz | 30/35 Hz |
– Biên độ rung | 1.8/0.9 mm | 1.75/0.85 mm | 1.8/0.9 mm | 1.78/0.88 mm |
– Lực rung | 240/158 kN | 245/160 kN | 235/155 kN | 242/159 kN |
Động cơ | ||||
– Loại động cơ | Cummins 4BT3.9 | Cummins QSB3.9 | Deutz TCD 2012 L04 | Cat C4.4 |
– Công suất động cơ | 93 kW | 95 kW | 92 kW | 94 kW |
Dung tích dầu | ||||
– Dầu thủy lực | 150 L | 155 L | 145 L | 152 L |
– Dầu nhiên liệu | 180 L | 190 L | 185 L | 188 L |
Giá tham khảo | ~850 triệu VNĐ | ~950 triệu VNĐ | ~900 triệu VNĐ | ~1,0 tỷ VNĐ |
Ưu Điểm Nổi Bật Của Xe Lu Rung XS113
- Hiệu suất làm việc cao : Với hệ thống rung mạnh mẽ và khả năng điều chỉnh linh hoạt, XS113 mang lại hiệu quả nén chặt vượt trội trên mọi loại vật liệu.
- Độ bền vượt trội : Sử dụng vật liệu cao cấp cùng quy trình sản xuất nghiêm ngặt, XS113 đảm bảo độ bền cao và khả năng chống chịu tốt trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Tiết kiệm chi phí vận hành : Nhờ động cơ tiết kiệm nhiên liệu và khả năng làm việc hiệu quả, XS113 giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho doanh nghiệp.
- An toàn và thân thiện với môi trường : Thiết kế hiện đại của XS113 không chỉ đảm bảo an toàn cho người vận hành mà còn giảm thiểu tiếng ồn và khí thải, góp phần bảo vệ môi trường.
Kết Luận
Xe lu rung XS113 là một sản phẩm hoàn hảo kết hợp giữa công nghệ tiên tiến, hiệu suất làm việc cao và tính kinh tế vượt trội. Với các thông số kỹ thuật ưu việt như trọng lượng vận hành 10.4 tấn, hệ thống rung mạnh mẽ, động cơ tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành linh hoạt, XS113 chắc chắn sẽ là trợ thủ đắc lực cho mọi công trình xây dựng.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp đáng tin cậy để nâng cao chất lượng và hiệu quả công việc, hãy cân nhắc đầu tư vào xe lu rung XS113 . Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất!
Reviews
There are no reviews yet.