Hỗ trợ trực tuyến
Điện thoại : 0462.512.308 Hotline : 0982.377.471 0989.036.198Tin nổi bật
Hạng mục |
LW188 |
Đơn vị |
|
Trọng tải ước định |
1.8 |
Tấn |
|
Độ cao hạ tải |
2700/3000 |
mm |
|
Khoảng cách hạ tải |
900 |
mm |
|
Thời gian nâng |
≤ 5 |
S |
|
Thời gian 1 chu kỳ |
≤ 10 |
s |
|
Lực đào |
50 |
KN |
|
Góc khớp nối |
35±1 |
º |
|
Khoảng cách trục |
2200 |
mm |
|
Khoảng cách lốp |
1490 |
mm |
|
Tốc độ |
Số I (tiến/lùi) |
6/6 |
Km/h |
Số II (tiến/lùi) |
24/24 |
Km/h |
|
Động cơ diesel Luotuo |
YTR4105G91 |
|
|
Kiểu động cơ |
Dẫn khí tự nhiên |
|
|
Công suất động cơ |
55 |
Kw |
|
Tốc độ chuyển tốc ước định |
2400 |
r/min |
|
Kích thước ngoài |
5520x1960x2850 |
mm |
|
Trọng lượng cả xe |
5.4 |
t |
|
Quy cách lốp |
16/70-20 |
|
Hạng mục |
LW188 |
Đơn vị |
|
Trọng tải ước định |
1.8 |
Tấn |
|
Độ cao hạ tải |
2700/3000 |
mm |
|
Khoảng cách hạ tải |
900 |
mm |
|
Thời gian nâng |
≤ 5 |
S |
|
Thời gian 1 chu kỳ |
≤ 10 |
s |
|
Lực đào |
50 |
KN |
|
Góc khớp nối |
35±1 |
º |
|
Khoảng cách trục |
2200 |
mm |
|
Khoảng cách lốp |
1490 |
mm |
|
Tốc độ |
Số I (tiến/lùi) |
6/6 |
Km/h |
Số II (tiến/lùi) |
24/24 |
Km/h |
|
Động cơ diesel Luotuo |
YTR4105G91 |
|
|
Kiểu động cơ |
Dẫn khí tự nhiên |
|
|
Công suất động cơ |
55 |
Kw |
|
Tốc độ chuyển tốc ước định |
2400 |
r/min |
|
Kích thước ngoài |
5520x1960x2850 |
mm |
|
Trọng lượng cả xe |
5.4 |
t |
|
Quy cách lốp |
16/70-20 |
|
Hạng mục |
LW188 |
Đơn vị |
|
Trọng tải ước định |
1.8 |
Tấn |
|
Độ cao hạ tải |
2700/3000 |
mm |
|
Khoảng cách hạ tải |
900 |
mm |
|
Thời gian nâng |
≤ 5 |
S |
|
Thời gian 1 chu kỳ |
≤ 10 |
s |
|
Lực đào |
50 |
KN |
|
Góc khớp nối |
35±1 |
º |
|
Khoảng cách trục |
2200 |
mm |
|
Khoảng cách lốp |
1490 |
mm |
|
Tốc độ |
Số I (tiến/lùi) |
6/6 |
Km/h |
Số II (tiến/lùi) |
24/24 |
Km/h |
|
Động cơ diesel Luotuo |
YTR4105G91 |
|
|
Kiểu động cơ |
Dẫn khí tự nhiên |
|
|
Công suất động cơ |
55 |
Kw |
|
Tốc độ chuyển tốc ước định |
2400 |
r/min |
|
Kích thước ngoài |
5520x1960x2850 |
mm |
|
Trọng lượng cả xe |
5.4 |
t |
|
Quy cách lốp |
16/70-20 |
|