Hỗ trợ trực tuyến
Điện thoại : 0462.512.308 hotline : 0989.036.198THÔNG
SỐ KỸ THUẬT XE CẨU THUỶ LỰC BÁNH LỐP MODEL QY50K-II
Stt |
Mô
tả |
Đơn
vị |
Thông
số |
I |
Thông
số kích cỡ |
||
1 |
Tổng chiều dài
của xe |
mm |
13750 |
2 |
Tổng chiều
rộng của xe |
mm |
2800 |
3 |
Tổng chiều cao
của xe |
mm |
3520 |
II |
Thông
số trọng lượng |
||
4 |
Trọng lượng xe
khi di chuyển |
Kg |
41000 |
5 |
Phụ tải trục |
||
Trục trước |
Kg |
15000 |
|
Trục sau |
Kg |
26000 |
|
III |
Thông
số động cơ |
||
6 |
Model động cơ |
|
WD615.334 (EURO III) |
7 |
Công suất lý
thuyết động cơ |
Kw/(r/min) |
247/2200 |
8 |
Mômen động cơ |
N.m/(r/min) |
1350/1400 |
IV |
Thông
số khi di chuyển |
||
9 |
Tốc độ di
chuyển lớn nhất |
Km/h |
80 |
10 |
Đường kính
quay vòng nhỏ nhất |
M |
24 |
11 |
Khoảng cách
gầm nhỏ nhất |
mm |
291 |
12 |
Góc tiếp đất |
|
170 |
13 |
Góc rời |
|
110 |
14 |
Khả năng leo
dốc lớn nhất |
|
40% |
15 |
Lượng dầu tiêu
hao /100km |
L |
45 |
V |
Thông
số tính năng chủ yếu |
||
16 |
Tổng trọng
lượng cẩu được ước định lớn nhất |
t |
50 |
17 |
Biên độ lý
thuyết nhỏ nhất |
m |
3 |
18 |
Bán kính quay
vòng của đuôi xe |
M m |
3482 |
19 |
Mômen cẩu lớn
nhất |
kN.m |
1764 |
20 |
Khoảng cách
hai chân thuỷ lực |
||
Chiều dọc |
m |
5.91 |
|
Chiều ngang |
m |
6.9 |
|
21 |
Chiều dài của
cần nâng |
||
Cần cơ sở |
m |
11.3 |
|
Chiều dài lớn
nhất của cần chính |
m |
42.7 |
|
Chiều dài lớn
nhất của cần chính + cần phụ |
m |
57.7 |
|
VI |
Thông
số về tốc độ làm việc |
||
22 |
Thời gian cần
nâng thay đổi biên độ |
s |
88 |
23 |
Thời gian cần
duỗi toàn bộ |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CẨU THUỶ LỰC BÁNH LỐP MODEL QY50K-II
Stt |
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
I |
Thông số kích cỡ |
||
1 |
Tổng chiều dài của xe |
mm |
13750 |
2 |
Tổng chiều rộng của xe |
mm |
2800 |
3 |
Tổng chiều cao của xe |
mm |
3520 |
II |
Thông số trọng lượng |
||
4 |
Trọng lượng xe khi di chuyển |
Kg |
41000 |
5 |
Phụ tải trục |
||
Trục trước |
Kg |
15000 |
|
Trục sau |
Kg |
26000 |
|
III |
Thông số động cơ |
||
6 |
Model động cơ |
WD615.334 (EURO III) |
|
7 |
Công suất lý thuyết động cơ |
Kw/(r/min) |
247/2200 |
8 |
Mômen động cơ |
N.m/(r/min) |
1350/1400 |
IV |
Thông số khi di chuyển |
||
9 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
Km/h |
80 |
10 |
Đường kính quay vòng nhỏ nhất |
M |
24 |
11 |
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
291 |
12 |
Góc tiếp đất |
170 |
|
13 |
Góc rời |
110 |
|
14 |
Khả năng leo dốc lớn nhất |
40% |
|
15 |
Lượng dầu tiêu hao /100km |
L |
45 |
V |
Thông số tính năng chủ yếu |
||
16 |
Tổng trọng lượng cẩu được ước định lớn nhất |
t |
50 |
17 |
Biên độ lý thuyết nhỏ nhất |
m |
3 |
18 |
Bán kính quay vòng của đuôi xe |
M m |
3482 |
19 |
Mômen cẩu lớn nhất |
kN.m |
1764 |
20 |
Khoảng cách hai chân thuỷ lực |
||
Chiều dọc |
m |
5.91 |
|
Chiều ngang |
m |
6.9 |
|
21 |
Chiều dài của cần nâng |
||
Cần cơ sở |
m |
11.3 |
|
Chiều dài lớn nhất của cần chính |
m |
42.7 |
|
Chiều dài lớn nhất của cần chính + cần phụ |
m |
57.7 |
|
VI |
Thông số về tốc độ làm việc |
||
22 |
Thời gian cần nâng thay đổi biên độ |
s |
88 |
23 |
Thời gian cần duỗi toàn bộ |
s |
180 |
24 |
Tốc độ quay vòng lớn nhất |
r/min |
≥2.0 |
25 |
Khả năng nâng của cần chính khi không tải |
m/min |
≥110 |
26 |
Khả năng nâng của cần phụ khi không tải |
m/min |
≥110 |