Hỗ trợ trực tuyến
Điện thoại : 0462.512.308 hotline : 0989.036.198
Phân loại |
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
||
Thông số
tính năng chủ yếu |
Tổng
trọng lượng cẩu lớn nhất |
t |
100 |
||
Biên
độ ước định nhỏ nhất |
m |
3 |
|||
Mô
men lực cẩu lớn nhất |
Cần
cơ sở |
kN.m |
3450 |
||
Cần
chính khi dài nhất |
kN.m |
1670 |
|||
Cần
chính dài nhất+ cần phụ |
kN.m |
1127 |
|||
Khoảng
cách chân chống thủy lực (khi cần duỗi hết) |
Chiều
dọc |
m |
7.56 |
||
Chiều
ngang |
m |
7.6 |
|||
Chiều
dài cần cẩu |
Cần
cơ sở |
m |
12.8 |
||
Cần
chính dài nhất |
m |
48 |
|||
Cần
chính dài nhất + cần phụ |
m |
48+18.1 |
|||
Góc
lắp đặt an toàn của cần phụ |
0 |
0,15,30 |
|||
Thông số
làm việc |
Thời
gian biên độ cần cẩu |
Nâng
cần |
s |
75 |
|
Thời
gian co duỗi cần cẩu |
Duỗi
hết/ co hết |
s |
160 |
||
Tốc độ quay chuyển lớn nhất |
m/min |
2 |
|||
Tốc độ nâng cáp đơn (tầng thứ 4) |
Cơ cấu nâng chính |
m/min |
105 |
||
Cơ cấu nâng phụ |
m/min |
104 |
Phân loại |
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
|
Kích thước
ngoài |
Chiều
dài xe |
mm |
15230 |
|
Chiều
rộng xe |
mm |
3000 |
||
Chiều
cao xe |
mm |
3860 |
||
Tự trọng |
Tổng
trọng lượng ở trạng thái di chuyển |
kg |
58000 |
|
Thông số động
lực |
Công
suất ước định của động cơ |
kw/(r/min) |
324/1800 |
|
Mô
men ước định của động cơ |
N.m/(r/min) |
2100/1200 |
||
Thông số
di chuyển |
Tốc
độ di chuyển |
Tốc
độ di chuyển lớn nhất |
km/h |
75 |
Tốc
độ di chuyển nhỏ nhất |
km/h |
0.5 |
||
Đường
kính quay vòng |
Đường
kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
24 |
|
Đường
kính quay vòng nhỏ nhất ở đầu cần |
m |
26.6 |
||
Khoảng
cách gầm nhỏ nhất |
mm |
310 |
||
Góc
tiếp đất |
0 |
23 |
||
Góc
rời đất |
0 |
15 |
||
Khoảng
cách phanh (khi vận tốc xe là 30km/h) |
m |
≤10 |
||
Khả
năng leo dốc lớn nhất |
% |
40 |