Hỗ trợ trực tuyến
Điện thoại : 0462.512.308 hotline : 0989.036.198
|
Thông số tính
năng chủ yếu |
||
1 |
Tổng trọng lượng cẩu được ước định lớn nhất |
t |
16 |
2 |
Biên độ lý thuyết nhỏ nhất |
m |
3 |
3 |
Bán kính quay vòng của đuôi xe |
m |
3.14 |
4 |
Mômen cẩu lớn nhất |
kN.m |
720 |
5 |
Chiều dọc |
m |
4.6 |
6 |
Chiều ngang |
m |
5.4 |
7 |
Độ cao nâng |
|
|
8 |
Của cần cơ sở |
m |
9.9 |
9 |
Chiều dài nhất của cần chính |
m |
31.1 |
10 |
Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ |
m |
39.4 |
|
Thông số về tốc độ làm việc |
||
11 |
Thời gian một lần cẩu |
s |
60 |
12 |
Thời gian một lần duỗi |
s |
95 |
13 |
Tốc độ quay vòng lớn nhất |
r/min |
2.5 |
14 |
Khả năng nâng của cần chính khi đầy tải |
m/min |
54 |
15 |
Khả năng nâng của cần chính khi không tải |
m/min |
100 |
16 |
Khả năng nâng của cần phụ khi đầy tải |
m/min |
54 |
17 |
Khả năng nâng của cần phụ khi không tải |
m/min |
100 |
XE
CẨU THUỶ LỰC BÁNH LỐP MODEL QY16B.5
Stt |
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
I. |
Thông số kích
cỡ |
||
1 |
Tổng chiều dài của xe |
mm |
12110 |
2 |
Tổng chiều rộng của xe |
mm |
2500 |
3 |
Tổng chiều cao của xe |
mm |
3250 |
II. |
Thông số trọng
lượng |
||
4 |
Trọng lượng xe khi di chuyển |
Kg |
24000 |
5 |
Phụ tải trục |
|
|
Trục trước |
Kg |
6400 |
|
Trục giữa và sau |
Kg |
17600 |
|
III. |
Thông số động
cơ |
||
6 |
Model động cơ |
|
WD415.21 SC8DK230Q3 |
7 |
Tieu chuan khí thải |
|
EUIII |
8 |
Công suất lý thuyết động cơ |
Kw/(r/min) |
155/2200 170/2200 |
9 |
Mômen động cơ |
N.m/(r/min) |
820/1400 830/1400 |
10 |
Tốc độ quay vòng ước định của động cơ |
r/min |
2200 |
IV. |
Thông số khi di
chuyển |
||
11 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
Km/h |
75 |
12 |
Đường kính quay vòng nhỏ nhất |
mm |
20000 |
13 |
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
270 |
14 |
Góc tiếp đất |
|
210 |
15 |
Góc rời |
|
100 |
16 |
Khoảng cách phanh khi vận tốc là 30km/h |
M |
≤9.5 |
17 |
Khả năng leo dốc lớn nhất |
|
24% |
18 |
Lượng dầu tiêu hao /100km |
L |
≤35 |