Hỗ trợ trực tuyến
Điện thoại : 0462.512.308 hotline : 0989.036.198Stt | Mô tả | Đơn vị | Thông số |
I. | Thông số kích thước | ||
1 | Tổng chiều dài của xe | mm | 12550 |
2 | Tổng chiều rộng của xe | mm | 2500 |
3 | Tổng chiều cao của xe | mm | 3380 |
II. | Thông số trọng lượng | ||
4 | Trọng lượng xe khi di chuyển | Kg | 29400 |
5 | Phụ tải trục |
|
|
Trục trước | Kg | 6200 | |
Trục sau | Kg | 23200 | |
III | Thông số động cơ | ||
6 | Model động cơ |
| SC8DK280Q3 WD615.329 6CL280-2 |
7 | Công suất lý thuyết động cơ | Kw/(r/min) | 206/2200 213/2200 206/2200 |
8 | Mômen động cơ | N.m/(r/min) | 1112/1400 1160/1400 1170/1400 |
IV. | Thông số khi di chuyển | ||
9 | Tốc độ di chuyển lớn nhất | Km/h | 75 |
10 | Đường kính quay vòng nhỏ nhất | m |
22 |
11 | Khoảng cách gầm nhỏ nhất | mm | 260 |
12 | Góc tiếp đất |
| 160 |
13 | Góc rời |
| 130 |
14 | Khả năng leo dốc lớn nhất |
| 30% |
15 | Lượng dầu tiêu hao /100km | L | ~37 |
V | Thông số tính năng chủ yếu | ||
16 | Tổng trọng lượng cẩu được ước định lớn nhất | t | 25 |
17 | Biên độ lý thuyết nhỏ nhất | Mm | 3000 |
18 | Bán kính quay vòng của đuôi xe | Mm | 3065 |
19 | Mômen cẩu lớn nhất | kN.m | 1000 |
20 | Khoảng cách hai chân thuỷ lực |
|
|
Chiều dọc | m | 5.14 | |
Chiều ngang | m | 6.0 | |
21 | Độ cao nâng |
|
|
Của cần cơ sở | m | 10.6 | |
Chiều dài nhất của cần chính | m | 33 | |
Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ | m | 41.15 | |
VI | Thông số về tốc độ làm việc |
|
|
22 | Thời gian một lần cẩu | s | 75 |
23 | Thời gian một lần duỗi | s | 100 |
24 | Tốc độ quay vòng lớn nhất | r/min | ≥2.5 |
25 | Khả năng nâng của cần chính khi đơn cáp | m/min | ≥120 |
26 | Khả năng nâng của cần phụ khi đơn cáp | m/min | ≥120 |